Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsequentiality




inconsequentiality
['inkɔnsi,kwen∫i'æliti]
danh từ
tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường


/'inkɔnsi,kwenʃi'æliti/

danh từ
(như) inconsequency
tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.