Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconspicuousness




inconspicuousness
[,inkən'spikjuəsnis]
danh từ
sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy


/,inkən'spikjuəsnis/

danh từ
sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.