Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconstancy




inconstancy
[in'kɔnstənsi]
danh từ
tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn
tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thuỷ


/in'kɔnstənsi/

danh từ
tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn
tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inconstancy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.