Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconstant




inconstant
[in'kɔnstənt]
tính từ
không bền lòng, không kiên định, không chung thủy


/in'kɔnstənt/

tính từ
không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì
không kiên định, hay thay đổi; không chung thu

Related search result for "inconstant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.