Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incontestable




incontestable
[,inkən'testəbl]
tính từ
không thể chối cãi được
incontestable proofs
bằng chứng không thể chối cãi được


/,inkən'testəbl/

tính từ
không thể chối câi được
incontestable proofs bằng chứng không thể chối câi được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.