Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorporatedness




incorporatedness
[in'kɔ:pəreitidnis]
danh từ
sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ
sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể


/in'kɔ:pəreitidnis/

danh từ
sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ
sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.