Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorrigible




incorrigible
[in'kɔridʒəbl]
tính từ
không thể sửa được
danh từ
người không thể sửa được


/in'kɔridʤəbl/

tính từ
không thể sửa được

danh từ
người không thể sửa được

Related search result for "incorrigible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.