Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorruptibility




incorruptibility
['inkə,rʌptə'biliti]
Cách viết khác:
incorruptibleness
[,inkə'rʌptəblnis]
danh từ
tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được
tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết


/'inkə,rʌptə'biliti/ (incorruptibleness) /,inkə'rʌptəblnis/

danh từ
tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được
tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.