Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorruption




incorruption
[,inkə'rʌp∫n]
danh từ
tính liêm khiết
(từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa


/,inkə'rʌpʃn/

danh từ
tính liêm khiết
(từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.