Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incrassate




incrassate
[in'kræsit]
tính từ
(sinh vật học) dày thêm, u phồng lên


/in'kræsit/

tính từ
(sinh vật học) dày thêm, u phồng lên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.