Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
increaser




increaser
[in'kri:sə]
danh từ
người làm tăng, cái làm tăng
măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)


/in'kri:sə/

danh từ
người làm tăng, cái làm tăng
măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.