Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incriminate




incriminate
[in'krimineit]
ngoại động từ
buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho


/in'krimineit/

ngoại động từ
buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.