Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incubate




incubate
['iηkjubeit]
ngoại động từ
ấp (trứng)
(y học) ủ (bệnh)
nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp


/'inkjubeit/

ngoại động từ
ấp (trứng)
(y học) ủ (bệnh)
nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp

nội động từ
ấp trứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incubate"
  • Words contain "incubate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nung bệnh ấp
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.