Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incubation


[incubation]
danh từ giống cái
sự ấp trứng
incubation artificielle des oeufs d'oiseaux
sự ấp nhân tạo trứng chim
Four d'incubation
lò ấp
(y học) thời kì nung bệnh, thời kì ủ bệnh
(nghĩa bóng) thời kì ấp ủ
L'incubation d'une insurrection
thời kì ấp ủ cuộc khởi nghĩa
(sử học) sự cầu mộng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.