Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incult




incult
[in'kʌlt]
tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
không cày cấy (đất)
thô, không mài nhẵn
thô lỗ (người, tác phong)


/in'kʌlt/

tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
không cày cấy (đất)
thô, không mài nhãn
thô lỗ (người, tác phong)

Related search result for "incult"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.