Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incumbrance




incumbrance
[in'kʌmbrəns]
Cách viết khác:
encumbrance
[in'kʌmbrəns]
như encumbrance


/in'kʌmbrəns/ (incumbrance) /in'kʌmbrəns/

danh từ
gánh nặng
without encumbrance không có gánh nặng gia đình, không có con
sự phiền toái, điều phiền toái
sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản tr

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.