Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incunabula




incunabula
[,inkju:'næbjulə]
danh từ số nhiều
thời kỳ phôi thai, thời kỳ ban đầu
những cuốn sách in đầu tiên (trước năm 1500)


/,inkju:'næbjulə/

danh từ số nhiều
thời kỳ phôi thai, thời kỳ ban đầu
những cuốn sách in đầu tiên (trước năm 1500)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.