Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incuse


[incuse]
tính từ
lồi một mặt lõm mặt kia (huy chương, đồng tiền)
danh từ giống cái
huy chương lồi một mặt lõm mặt kia; đồng tiền lồi một mặt lõm mặt kia


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.