Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indaba




indaba
[in'dɑ:bə]
danh từ
cuộc họp (thổ dân Nam-phi)


/in'dɑ:bə/

danh từ
cuộc họp (thổ dân Nam-phi)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.