Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indeciduate




indeciduate
[,indi'sidjuit]
tính từ
(sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...)
(thực vật học) thường xanh (cây)


/,indi'sidjuit/

tính từ
(sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...)
(thực vật học) thường xanh (cây)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.