Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indecipherability




indecipherability
['indi,saifərə'biliti]
Cách viết khác:
indecipherableness
[,indi'saifərəblnis]
danh từ
tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được


/'indi,saifərə'biliti/

danh từ
tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.