Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indeclinable




indeclinable
[,indi'klainəbl]
tính từ
(ngôn ngữ học) không biến cách (từ)
danh từ
(ngôn ngữ học) từ không biến cách


/,indi'klainəbl/

tính từ
(ngôn ngữ học) không biến cách (từ)

danh từ
(ngôn ngữ học) từ không biến cách

Related search result for "indeclinable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.