Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indecorum




indecorum
[,indi'kɔ:rəm]
danh từ
sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự
hành động khiếm nhã, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch sự


/,indi'kɔ:rəm/

danh từ
sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự
hành động khiếm nhâ, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch s

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.