Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indefectibility




indefectibility
['indi,fektə'biliti]
danh từ
tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm
tính không thể hư hỏng, tính bền vững


/'indi,fektə'biliti/

danh từ
tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm
tính không thể hư hỏng, tính bền vững

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.