Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indemnification




indemnification
[in,demnifi'kei∫n]
danh từ
việc trả lại tiền hoặc được trả lại tiền
vật bồi thường; tiền bồi thường


/in,demnifi'keiʃn/

danh từ
sự bồi thường; sự được bồi thường
tiền bồi thường

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.