Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
independence





independence
[,indi'pendəns]
Cách viết khác:
independency
[,indi'pendənsi]
danh từ
sự độc lập; nền độc lập



[tính, sự] độc lập i. in behaviour (điều khiển học) tính độc lập về dáng
điệu; i. in variety (điều khiển học) tính độc lập về loại
i. of axioms tính độc lập của các tiên đề
statistic (al) i. tính độc lập thống kê

/,indi'pendəns/

danh từ
sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "independence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.