Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
independently




independently
[,indi'pendəntli]
phó từ
độc lập
(+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc


/,indi'pendəntli/

phó từ
độc lập
( of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.