Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
grounding


/'graundiɳ/

danh từ

sự mắc cạn (tàu thuỷ)

sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay)

sự truyền thụ kiến thức vững vàng

sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu)

(điện học) sự tiếp đất


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.