Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
paranoiac


/,pærə'nɔiək/

tính từ

(y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận

danh từ

(y học) người bị paranoia, người mắc chứng hoang tưởng bộ phận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.