Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
aspirant


/əs'paiərənt/

danh từ

món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)

tính từ

mong nỏi, khao khát, rắp ranh


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.