a-going
a-going | [ə'gouiη] | | tính từ & phó từ | | | đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành | | | to set a-going | | cho chuyển động, cho chạy (máy...) |
/ə'gouiɳ/
tính từ & phó từ đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành to set a-going cho chuyển động, cho chạy (máy...)
|
|