Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ably




ably
['eibli]
phó từ
thành thạo; khéo léo
they have done their work very ably
họ làm việc của họ rất thành thạo


/'eibli/

phó từ
có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ably"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.