Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abranchiate




abranchiate
[ə'bræηkiit]
Cách viết khác:
abranchial
[ə'bræηkiəl]
như abranchial


/ə'bræɳkiəl/ (abranchiate) /ə'bræɳkiit/

tính từ
(động vật học) không mang

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.