Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abstinence




abstinence
['æbstinəns]
danh từ
(abstinence from something) sự kiêng, sự kiêng khem (nhất là nhịn ăn và không uống rượu)
total abstinence
sự nhịn ăn; sự kiêng rượu hoàn toàn


/'æbstinəns/

danh từ
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)
sự kiêng rượu
total abstinence sự kiêng rượu hoàn toàn
(tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn

Related search result for "abstinence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.