Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abstinency




abstinency
['æbstinənsi]
danh từ
thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem


/'æbstinənsi/

danh từ
thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem

Related search result for "abstinency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.