absurd
absurd | [əb'sə:d] | | tính từ | | | vô lý | | | an absurd suggestion | | một lời gợi ý vô lý | | | ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch | | | an absurd answer | | một câu trả lời ngớ ngẩn | | | that uniform makes them look too absurd | | bộ đồng phục ấy làm cho họ có vẻ lố bịch vô cùng |
(Tech) vô nghĩa, phi lý
vô nghĩa, vô lý, phi lý
/əb'sə:d/
tính từ vô lý ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
|
|