Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acervate




acervate
[ə'sə:veit]
tính từ
(thực vật học) mọc thành chùm


/ə'sə:veit/

tính từ
(thực vật học) mọc thành chùm

Related search result for "acervate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.