Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acidophilous




tính từ
(sinh học) ưa axit; ưa chua; mọc ở đất chua



acidophilous
[æsi'dɔfiləs]
tính từ
(sinh học) ưa axit; ưa chua; mọc ở đất chua


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acidophilous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.