Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acolyte




acolyte
['ækəlait]
danh từ
(tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng
người theo hầu


/'ækəlait/

danh từ
(tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng
người theo hầu

Related search result for "acolyte"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.