Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aconite




aconite
['ækənait]
danh từ
(thực vật học) cây phụ tử


/'ækənait/

danh từ
(thực vật học) cây phụ tử

Related search result for "aconite"
  • Words pronounced/spelled similarly to "aconite"
    aconite agnate

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.