Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquiescence




acquiescence
[,ækwi'esns]
danh từ
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận
sự phục tùng


/,ækwi'esns/

danh từ
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận
sự phục tùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.