acquire
acquire | [ə'kwaiə] | | ngoại động từ | | | được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được | | | to acquire a good reputation | | được tiếng tốt | | | acquired characteristic | | (sinh vật học) tính chất thu được | | | an acquired taste | | sở thích do quen mà có | | | acquired immuno-deficiency syndrome | | hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải (bệnh AIDS hay SIDA) |
/ə'kwaiə/
ngoại động từ được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được to acquire a good reputation được tiếng tốt acquired characteristic (sinh vật học) tính chất thu được an acquired taste sở thích do quen mà có
|
|