Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrobat





acrobat
['ækrəbæt]
danh từ
người biểu diễn những động tác như nhào lộn, đi bằng tay hoặc đi trên dây; người (biểu diễn) nhào lộn
nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)


/'ækrəbæt/

danh từ
người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)

Related search result for "acrobat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.