Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrospore




acrospore
['ækrəspɔ:]
danh từ
(thực vật học) bào tử ngọn


/'ækrəspɔ:/

danh từ
(thực vật học) bào tử ngọn

Related search result for "acrospore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.