bộ cộng algebraic a. bộ cộng đại số amplitude a. bộ cộng biên độ counter-type a. bộ cộng bằng nút bấm
digital a. bộ cộng bằng chữ số full a. bộ cộng đầy đủ half a. bộ nửa cộng left-hand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao) one-column a. bộ cộng một cột parallel a. bộ cộng đồng thời right-hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp) serial a. bộ cộng lần lượt single-digit a. bộ cộng một hàng ternary a. bộ cộng tam phân
/'ædə/
danh từ người cộng, máy cộng rắn vipe !flying adder con chuồn chuồn