|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjournment
adjournment | [ə'dʒə:nmənt] | | danh từ | | | sự hoãn lại | | | sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp | | | sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán) |
/ə'dʤə:nmənt/
danh từ sự hoãn lại sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)
|
|
|
|