Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjuvant




adjuvant
['ædʒuvənt]
danh từ
tá dược


/'ædʤuvənt/

tính từ
giúp đỡ, phụ tá, giúp ích

danh từ
người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.