Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
administer




administer
[əd'ministə]
ngoại động từ
trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
to administer affairs of state
quản lý công việc nhà nước
to administer a charity
quản lý một hội từ thiện
thi hành; thực hiện; thực thi
to administer the law, justice
thực thi pháp luật, công lý
(to administer something to somebody) phân phát; phân phối; cung cấp
to administer relief to the poor
phân phát hàng cứu tế cho người nghèo
to administer the last rites to a prisoner under death penalty
làm những nghi thức cuối cùng cho một tử tội
to administer a sedative to one's roommate
cho bạn cùng phòng uống thuốc giảm đau
to administer an oath to somebody
làm lễ tuyên thệ cho ai
nội động từ
trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
cung cấp, góp phần vào
to administer to someone's comfort
góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn



(Tech) quản lý, quản trị

/əd'ministə/

ngoại động từ
trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
to administer the affairs of the state quản lý công việc nhà nước
thi hành, thực hiện
to administer justice thi hành công lý
làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ
to administer an oath to someone no end of remedies cho ai uống đủ mọi thứ thuốc
đánh, giáng cho (đòn...)
to administer a blow giáng cho một đòn
phân tán, phân phối
to administer relief among the poor phân phát cứu tế cho người nghèo
cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì)

nội động từ
trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
cung cấp, góp phần vào
to administer to someone's comfort góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "administer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.