Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admirer




admirer
[əd'maiərə]
danh từ
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
người say mê (một người đàn bà)


/əd'maiərə/

danh từ
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
người say mê (một người đàn bà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "admirer"
  • Words pronounced/spelled similarly to "admirer"
    admire admirer
  • Words contain "admirer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mộ danh Huế

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.