động từ báo cho biết, báo cho ai biết trước to advertise someone of something báo cho ai biết trước cái gì đó to advertise someone that... báo cho ai biết rằng... quảng cáo (hàng) đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết) to advertise for something đăng báo tìm cái gì